Trang chủANTHEM • NSE
add
Anthem BioSciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
749,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,40 ₹ - 755,50 ₹
Phạm vi một năm
701,90 ₹ - 801,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
409,62 T INR
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
90,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 16,51% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,03 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 28,08 T | 17,07% |
Tổng nợ | 3,98 T | -16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 561,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 184,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,87 Tr | -332,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,72 Tr | 63,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,65 Tr | 293,88% |
Dòng tiền tự do | 211,93 Tr | -15,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.062