Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,17 N | -22,36% |
Thu nhập ròng | -174,77 N | -7,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,93 N | 16,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 N | -93,40% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | -1,82% |
Tổng nợ | 727,31 N | 31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,77 N | -7,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,15 N | 82,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,61 N | -132,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,76 N | -622,54% |
Dòng tiền tự do | 14,73 N | -86,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web