Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,17 N | -12,82% |
Thu nhập ròng | -148,13 N | 19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,75 N | 18,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,15 N | -91,97% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 2,76% |
Tổng nợ | 852,48 N | 63,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,13 N | 19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,70 N | 96,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 N | 90,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,44 N | 94,45% |
Dòng tiền tự do | 44,27 N | 122,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web