Trang chủANUP • NSE
add
Anup Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.578,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.445,20 ₹ - 3.602,85 ₹
Phạm vi một năm
1.243,97 ₹ - 3.822,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,37 T INR
Số lượng trung bình
173,14 N
Tỷ số P/E
58,06
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 496,07 Tr | 63,29% |
Thu nhập ròng | 325,33 Tr | 49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,32 Tr | 37,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,03 Tr | -70,07% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 26,73% |
Tổng nợ | 3,24 T | 44,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,33 Tr | 49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
243