Trang chủANUP • NSE
add
Anup Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.868,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.828,50 ₹ - 2.889,10 ₹
Phạm vi một năm
1.665,05 ₹ - 3.859,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,10 T INR
Số lượng trung bình
32,63 N
Tỷ số P/E
48,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 41,28% |
Chi phí hoạt động | 541,30 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | 315,35 Tr | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | -48,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 15,65 | -27,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,88 Tr | 35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,13 Tr | -78,70% |
Tổng tài sản | 9,26 T | 14,56% |
Tổng nợ | 3,14 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,35 Tr | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
243