Trang chủANURAS • NSE
add
Anupam Rasayan India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
853,15 ₹ - 877,35 ₹
Phạm vi một năm
601,00 ₹ - 879,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,04 T INR
Số lượng trung bình
345,05 N
Tỷ số P/E
119,44
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | 32,02% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | 281,92 Tr | 53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 2,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 49,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,98 Tr | -84,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,92 Tr | 53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.896