Trang chủANURAS • NSE
add
Anupam Rasayan India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
725,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
719,25 ₹ - 738,80 ₹
Phạm vi một năm
672,80 ₹ - 1.106,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,56 T INR
Số lượng trung bình
74,25 N
Tỷ số P/E
114,73
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -10,52% |
Thu nhập ròng | 166,73 Tr | -59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -45,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | -59,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 799,01 Tr | -25,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,98 Tr | -84,30% |
Tổng tài sản | 49,18 T | 15,92% |
Tổng nợ | 19,49 T | 18,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,73 Tr | -59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.896