Trang chủANX • ASX
add
Anax Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 919,85 N | 41,96% |
Thu nhập ròng | -863,49 N | -25,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,62 N | -41,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 26,38% |
Tổng tài sản | 41,78 Tr | 7,63% |
Tổng nợ | 18,01 Tr | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 876,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,49 N | -25,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -456,90 N | 2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -93,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,80 N | -1.726,78% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -87,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7