Trang chủANX • LON
add
Anexo Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
40,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
39,00 GBX - 40,00 GBX
Phạm vi một năm
34,00 GBX - 80,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
715,51 N
Tỷ số P/E
4,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,00 N | -99,13% |
Chi phí hoạt động | 510,50 N | -97,42% |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 115,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 N | 24.604,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,00 N | -93,19% |
Tổng tài sản | 129,88 Tr | -50,29% |
Tổng nợ | 8,95 Tr | -90,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | 115,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
900