Trang chủANY • NASDAQ
add
Sphere 3D Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,43 Tr USD
Số lượng trung bình
327,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | -65,66% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | -35,60% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -273,42 | -139,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,67 | -106,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | 1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | 2.110,75% |
Tổng tài sản | 43,23 Tr | -5,33% |
Tổng nợ | 3,90 Tr | -27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -170,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -2.841,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 2.527,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 475,00 N | 307,42% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | 34,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3