Trang chủANZ • ASX
add
ANZ Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 $
Mức chênh lệch một ngày
32,25 $ - 32,52 $
Phạm vi một năm
24,11 $ - 32,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,08 T AUD
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 8,54% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,66 | -11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,09 T | -5,45% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 11,17% |
Tổng nợ | 1,16 NT | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,47 T | -66,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,72 T | -651,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,82 T | 334,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 T | 132,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trụ sở chính
Nhân viên
42.370