Trang chủANZ • NZE
add
ANZ Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,95 $
Mức chênh lệch một ngày
34,75 $ - 35,20 $
Phạm vi một năm
25,91 $ - 35,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,50 T USD
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 2,15% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,23 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,62 T | -22,59% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -1,90% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 T | -330,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 T | -164,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | -95,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,23 T | -174,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trụ sở chính
Nhân viên
40.262