Trang chủAO1 • ASX
add
Assetowl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,07 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,96 N | 19,73% |
Thu nhập ròng | -158,82 N | 12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,31 N | 1.159,48% |
Tổng tài sản | 81,79 N | 674,14% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 41,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -394,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,82 N | 12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,92 N | 57,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,33 N | -34,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,41 N | 216,56% |
Dòng tiền tự do | -99,27 N | -20,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web