Trang chủAO1 • ASX
add
Assetowl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
786,07 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 104,01 N | -27,32% |
Thu nhập ròng | -127,09 N | 88,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,14 N | 28,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,49 N | -40,67% |
Tổng tài sản | 28,91 N | -68,85% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | 43,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -899,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,09 N | 88,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,25 N | 94,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,20 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,23 N | -94,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 N | 158,01% |
Dòng tiền tự do | -80,00 N | 21,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web