Trang chủAO2 • FRA
add
Kri Kri Milk Industry SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 €
Phạm vi một năm
10,40 € - 18,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
575,64 Tr EUR
Số lượng trung bình
499,00
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,38 Tr | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | -15,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | 6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 196,46 Tr | 16,68% |
Tổng nợ | 61,85 Tr | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,47 Tr | -1.516,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,61 Tr | 30,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | 824,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,56 Tr | -47,92% |
Dòng tiền tự do | -11,44 Tr | -1.292,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
459