Trang chủAOA • ASX
add
Ausmon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,29 N AUD
Số lượng trung bình
60,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,48 N | 141,11% |
Thu nhập ròng | -402,86 N | -494,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,83 N | -79,79% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | -9,23% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 72,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,86 N | -494,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,09 N | 13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,23 N | 28,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 N | -19,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 | 97,34% |
Dòng tiền tự do | -177,57 N | 22,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web