Trang chủAOF • ASX
add
Australian Unity Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
109,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -49,58% |
Chi phí hoạt động | 395,00 N | 8,97% |
Thu nhập ròng | -13,42 Tr | -1,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -490,89 | -101,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 220,17% |
Tổng tài sản | 197,33 Tr | -32,63% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,42 Tr | -1,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -65,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,81 Tr | 356,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,73 Tr | 18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | 70,21% |
Dòng tiền tự do | -30,62 N | -102,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web