Trang chủAOF • SGX
add
Amplefield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,50 N
Tỷ số P/E
26,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 695,50 N | -68,31% |
Thu nhập ròng | 105,00 N | 111,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 110,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,50 N | 91,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | 108,56% |
Tổng tài sản | 67,84 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 12,86 Tr | -34,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 N | 111,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | 126,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,00 N | 117,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -4.464,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,50 N | -204,74% |
Dòng tiền tự do | -351,44 N | 69,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
91