Trang chủAOHLF • OTCMKTS
add
Autohellas SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Phạm vi một năm
3,31 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,50 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,59 Tr | -1,50% |
Chi phí hoạt động | -28,54 Tr | -61,08% |
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 403,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 412,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,97 Tr | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,82 Tr | 26,50% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 13,41% |
Tổng nợ | 1,12 T | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 403,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.575