Trang chủAOI • TSE
add
Africa Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,03 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
917,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
446,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | -289,20 Tr | -714,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -750,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,25 Tr | 820,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,10 Tr | -28,98% |
Tổng tài sản | 616,10 Tr | -40,94% |
Tổng nợ | 67,40 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,20 Tr | -714,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 Tr | -83,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,90 Tr | -167,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,50 Tr | -291,86% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 81,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23