Trang chủAOIFF • OTCMKTS
add
Africa Oil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,60 Tr | -14,29% |
Thu nhập ròng | -289,20 Tr | -714,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -750,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,95 Tr | 384,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,10 Tr | -28,98% |
Tổng tài sản | 616,10 Tr | -40,94% |
Tổng nợ | 67,40 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,20 Tr | -714,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 Tr | -83,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,90 Tr | -167,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | 3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,50 Tr | -291,86% |
Dòng tiền tự do | -13,96 Tr | -78,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23