Trang chủAOK • ASX
add
Australian Oil Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,39 N | -66,79% |
Chi phí hoạt động | 544,72 N | 42,43% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 439,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 N | 1.121,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,09 N | -637,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,25 N | -29,78% |
Tổng tài sản | 13,99 Tr | -55,21% |
Tổng nợ | 14,10 Tr | -66,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 439,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,23 N | -209,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 265,25 N | 59.439,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,32 N | -29,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,25 N | -18,27% |
Dòng tiền tự do | -252,20 N | -256,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web