Trang chủAON • ASX
add
Apollo Minerals Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
850,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -15,24 N | -57,93% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 38,24% |
Thu nhập ròng | -708,08 N | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 N | -40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -38,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | 31,78% |
Tổng tài sản | 11,61 Tr | 18,97% |
Tổng nợ | 744,20 N | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,08 N | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -727,86 N | -17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,15 N | -96,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,62 N | -284,00% |
Dòng tiền tự do | -611,97 N | -113,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1