Trang chủAONCW • OTCMKTS
add
American Oncology Network, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
507,12 Tr USD
Số lượng trung bình
16,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,88 Tr | 51,42% |
Chi phí hoạt động | 36,82 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 135,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 123,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,40 Tr | 166,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,64 Tr | 13,63% |
Tổng tài sản | 470,33 Tr | 25,60% |
Tổng nợ | 362,32 Tr | 19,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 135,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | 199,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,22 Tr | -58,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,71 Tr | 16.612,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,42 Tr | 287,84% |
Dòng tiền tự do | -20,32 Tr | -50,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.914