Trang chủAOO • JSE
add
African & Overseas Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.625,00 ZAC - 1.625,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
171,97 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,13 Tr | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 71,51 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 8,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,71 Tr | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,31 Tr | 19,58% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 3,79% |
Tổng nợ | 691,42 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,72 Tr | 60,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,52 Tr | -62,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | -11,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,51 Tr | 104,27% |
Dòng tiền tự do | 21,97 Tr | 14,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web