Trang chủAOREF • OTCMKTS
add
American Overseas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 $
Phạm vi một năm
255,00 $ - 835,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 70,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,98 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,53 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 12,25% |
Tổng nợ | 1,14 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | 70,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,54 N | -92,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 Tr | -3.110,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,27 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 Tr | -199,17% |
Dòng tiền tự do | -5,18 Tr | 44,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15