Trang chủAOREF • OTCMKTS
add
American Overseas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 $
Mức chênh lệch một ngày
600,00 $ - 650,00 $
Phạm vi một năm
255,00 $ - 650,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 Tr | 46,94% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 11,66% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 185,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 158,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,60 Tr | -18,04% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 15,77% |
Tổng nợ | 1,10 T | 15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 185,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 Tr | -73,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 603,75 N | 122,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,27 N | 31,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 Tr | -68,06% |
Dòng tiền tự do | -51,30 Tr | -27,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15