Trang chủAORO • CVE
add
Aloro Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
575,24 N CAD
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,91 N | 0,77% |
Thu nhập ròng | -81,27 N | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,24 N | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 N | -64,82% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -332,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 111,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,27 N | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,00 | -106,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,00 | 99,43% |
Dòng tiền tự do | 31,90 N | -12,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web