Trang chủAORO • CVE
add
Aloro Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 940,72 N | 1.016,99% |
Thu nhập ròng | -927,52 N | -1.038,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -723,81 N | -833,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 | -91,06% |
Tổng tài sản | 599,51 N | -60,82% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 345,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -927,52 N | -1.038,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,64 N | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,57 N | 13,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 N | 66,62% |
Dòng tiền tự do | -305,78 N | -1.055,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web