Trang chủAOSL • NASDAQ
add
Alpha and Omega Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,68 $
Mức chênh lệch một ngày
35,56 $ - 39,32 $
Phạm vi một năm
19,38 $ - 47,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
493,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,89 Tr | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 44,78 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -143,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -142,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | -35,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,20 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -5,70% |
Tổng nợ | 242,35 Tr | -24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -143,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,02 Tr | -20,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | 46,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 Tr | -23,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 682,00 N | 137,45% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | 103,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.332