Trang chủAOT • TSE
add
Ascot Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 53,39% |
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | -662,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,00 N | 88,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -87,77% |
Tổng tài sản | 793,44 Tr | 31,59% |
Tổng nợ | 388,78 Tr | 51,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | -662,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 77,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,54 Tr | 6,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,71 Tr | 14.249,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 92,66% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | -189,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141