Trang chủAOTI • LON
add
Aoti Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
79,70 GBX - 80,00 GBX
Phạm vi một năm
75,00 GBX - 138,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
85,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | 26,35% |
Chi phí hoạt động | 12,84 Tr | 31,93% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -43,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -943,81 N | -220,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 42,51 Tr | — |
Tổng nợ | 27,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -43,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -29,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,98 N | -1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 Tr | 878,41% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80