Trang chủAOTVF • OTCMKTS
add
Ascot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
487,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -60,70% |
Thu nhập ròng | -17,02 Tr | -1.098,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -432,00 N | 86,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,97 Tr | 3,71% |
Tổng tài sản | 842,10 Tr | 33,58% |
Tổng nợ | 412,28 Tr | 47,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,02 Tr | -1.098,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -128,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,21 Tr | 69,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,32 Tr | 2.620,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,09 Tr | 133,60% |
Dòng tiền tự do | -37,10 Tr | 17,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121