Trang chủAOUT • NASDAQ
add
American Outdoor Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 $
Mức chênh lệch một ngày
12,98 $ - 13,46 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
167,46 Tr USD
Số lượng trung bình
69,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,50 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 25,82 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 169,00 N | 105,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 105,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 162,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 Tr | 214,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,07 Tr | 7,43% |
Tổng tài sản | 245,88 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 67,20 Tr | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 N | 105,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,89 Tr | -54,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 51,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 31,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | -62,10% |
Dòng tiền tự do | 3,67 Tr | -63,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289