Trang chủAOUT • NASDAQ
add
American Outdoor Brands Inc
9,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,53 $
Đóng cửa: 21 thg 8, 16:01:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 $
Mức chênh lệch một ngày
9,44 $ - 9,65 $
Phạm vi một năm
8,14 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,58 Tr USD
Số lượng trung bình
67,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,94 Tr | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | -992,00 N | 81,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | 86,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 Tr | 289,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | -21,13% |
Tổng tài sản | 246,36 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 68,74 Tr | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -992,00 N | 81,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | -47,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 N | 23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -899,00 N | -340,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,35 Tr | -53,99% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | -50,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299