Trang chủAOV • ASX
add
Amotiv Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 $
Mức chênh lệch một ngày
7,57 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 11,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T AUD
Số lượng trung bình
463,30 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,85 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 69,30 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -34,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | -35,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,05 Tr | -0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,80 Tr | 36,87% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 5,54% |
Tổng nợ | 886,80 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,50 Tr | -34,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,55 Tr | -28,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | -147,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,70 Tr | 64,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 75,19% |
Dòng tiền tự do | 28,68 Tr | -9,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.996