Trang chủAOX • ETR
add
alstria office REIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 €
Phạm vi một năm
3,21 € - 7,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T EUR
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,09 Tr | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 53,34% |
Thu nhập ròng | 31,68 Tr | 11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,02 | 12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,70 Tr | -1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,84 Tr | -7,11% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 3,66% |
Tổng nợ | 2,93 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,68 Tr | 11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 Tr | -116,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,91 Tr | 36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,38 Tr | 231,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,08 Tr | 82,98% |
Dòng tiền tự do | -39,90 Tr | -206,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
186