Trang chủAOX • VIE
add
alstria office REIT AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 €
Mức chênh lệch một ngày
6,02 € - 6,04 €
Phạm vi một năm
3,27 € - 6,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,39 Tr | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -26,40% |
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | 17,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,80 | 7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,83 Tr | 19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,45 Tr | -67,51% |
Tổng tài sản | 4,30 T | -16,23% |
Tổng nợ | 2,61 T | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,48 Tr | 17,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,58 Tr | 36,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,89 Tr | 11,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,26 Tr | 30,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,56 Tr | 36,35% |
Dòng tiền tự do | 22,20 Tr | 265,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
196