Trang chủAOXG • OTCMKTS
add
Aoxing Pharmaceutical Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0092 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr USD
Số lượng trung bình
22,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,33 Tr | 26,88% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 65,15% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -62,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | -70,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 Tr | -22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 28,68% |
Tổng tài sản | 56,23 Tr | 6,02% |
Tổng nợ | 38,16 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -62,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,99 N | -117,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,86 N | 95,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | 10,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -49,36% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | 54,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346