Trang chủAOXY • OTCMKTS
add
Advanced Oxygen Technologies, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,75 N USD
Số lượng trung bình
230,00
Tỷ số P/E
38,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 N | 0,68% |
Chi phí hoạt động | 5,68 N | 11,93% |
Thu nhập ròng | 2,72 N | -13,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | -13,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,48 N | -9,88% |
Tổng tài sản | 675,21 N | -3,22% |
Tổng nợ | 333,28 N | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 N | -13,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 N | 9,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,35 N | -240,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,76 N | -312,88% |
Dòng tiền tự do | -9,38 N | -197,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2