Trang chủAOXY • OTCMKTS
add
Advanced Oxygen Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,94 N USD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
38,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,26 N | 26,24% |
Chi phí hoạt động | 5,51 N | -2,72% |
Thu nhập ròng | 5,15 N | 50,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,87 | 18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,56 N | -40,23% |
Tổng tài sản | 629,01 N | -11,24% |
Tổng nợ | 307,09 N | -11,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 N | 50,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,81 N | -55,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,09 N | -119,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,40 N | -451,83% |
Dòng tiền tự do | -13,74 N | -497,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2