Trang chủAOY • FRA
add
Alpha and Omega Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 €
Mức chênh lệch một ngày
33,10 € - 33,10 €
Phạm vi một năm
18,25 € - 42,68 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,30 Tr | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 42,94 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -147,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -148,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -52,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,81 Tr | -17,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,13 Tr | -10,28% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -4,56% |
Tổng nợ | 253,41 Tr | -19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -147,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,12 Tr | 125,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,15 Tr | 62,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 104,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 945,00 N | 101,34% |
Dòng tiền tự do | 496,12 N | 101,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.332