Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T SGD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
16,42
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,04 Tr | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 11,15 Tr | 33,64% |
Thu nhập ròng | 70,04 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,68 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,06 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,52% |
Tổng nợ | 202,29 Tr | 40,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,04 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,97 Tr | 30,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,02 Tr | -40,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,69 Tr | 19,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,02 Tr | 0,12% |
Dòng tiền tự do | 37,37 Tr | -19,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000