Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SGD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,04 Tr | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 22,56 Tr | 170,41% |
Thu nhập ròng | 70,04 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | -14,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,27 Tr | -13,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,29 Tr | -18,28% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,53% |
Tổng nợ | 202,37 Tr | 40,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,04 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,02 Tr | -19,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,02 Tr | -40,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,74 Tr | 19,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,02 Tr | 0,12% |
Dòng tiền tự do | 31,47 Tr | -32,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000