Trang chủAP4N • FRA
add
Riot Platforms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 €
Mức chênh lệch một ngày
8,87 € - 9,20 €
Phạm vi một năm
5,58 € - 15,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T USD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
RIOT
0,38%
5,50%
0,075%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,39 Tr | 103,52% |
Chi phí hoạt động | 357,41 Tr | 348,06% |
Thu nhập ròng | -296,37 Tr | -239,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,64 | -168,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,69 Tr | -202,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,75 Tr | -65,90% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 42,42% |
Tổng nợ | 774,18 Tr | 469,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,37 Tr | -239,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,06 Tr | -110,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,23 Tr | 69,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,86 Tr | -80,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,43 Tr | -224,20% |
Dòng tiền tự do | -184,60 Tr | -170,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 7, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
783