Trang chủAPAAF • OTCMKTS
add
Appia Rare Earths & Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,90 N | -31,54% |
Thu nhập ròng | -188,12 N | 64,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,86 N | -74,94% |
Tổng tài sản | 29,50 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,12 N | 64,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,58 N | -21,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -699,39 N | -45,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 1,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 398,36 N | -40,62% |
Dòng tiền tự do | -258,54 N | -223,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web