Trang chủAPARINDS • NSE
add
Apar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.727,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9.728,05 ₹ - 9.990,00 ₹
Phạm vi một năm
5.151,00 ₹ - 11.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
390,48 T INR
Số lượng trung bình
104,74 N
Tỷ số P/E
46,24
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,45 T | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | -7,31% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 48,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | 24,40% |
Tổng tài sản | 101,24 T | 21,46% |
Tổng nợ | 60,17 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.045