Trang chủAPB • KLSE
add
APB Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 1,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
293,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,54 Tr | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 9,31 Tr | 77,75% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -830,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,03 | -710,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 Tr | -29,10% |
Tổng tài sản | 286,64 Tr | 55,89% |
Tổng nợ | 193,83 Tr | 679,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -830,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,85 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
301