Trang chủAPC • ASX
add
APC Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
0,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 765,48 N | -7,62% |
Thu nhập ròng | -733,86 N | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -757,32 N | 6,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,78 N | -43,86% |
Tổng tài sản | 479,04 N | -49,98% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -77,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -654,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -399,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.237,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -733,86 N | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,80 N | 23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,62 N | -104,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 6.250.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,42 N | -19,55% |
Dòng tiền tự do | -474,33 N | 4,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web