Trang chủAPC • ASX
add
Australian Potash Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,35 N AUD
Số lượng trung bình
825,92 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -893,30 N | -104,45% |
Thu nhập ròng | 946,36 N | 104,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,29 N | 175,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -7,28% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -47,32% |
Tổng nợ | 813,90 N | -85,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 143,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 299,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,36 N | 104,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -635,77 N | 5,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,72 N | 104,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,62 N | -10,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 325,57 N | 804,64% |
Dòng tiền tự do | 597,49 N | -89,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web