Trang chủAPE • ASX
add
Eagers Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 15,49 $
Phạm vi một năm
9,78 $ - 15,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T AUD
Số lượng trung bình
620,07 N
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 378,92 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | 44,54 Tr | -37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,16 Tr | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,68 Tr | -17,34% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 15,54% |
Tổng nợ | 4,10 T | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,54 Tr | -37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,47 Tr | -10,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,24 Tr | -442,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,68 Tr | 69,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,89 Tr | 12,98% |
Dòng tiền tự do | 63,81 Tr | -16,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
7.738