Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,56 zł - 2,73 zł
Phạm vi một năm
2,16 zł - 4,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
78,74 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,66 Tr | -33,71% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -502,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,07 | -706,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | -196,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -15,26% |
Tổng tài sản | 110,05 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 75,58 Tr | 13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 Tr | -502,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | -30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -472,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | 94,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 55,18% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | 17,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
356