Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,34 zł - 2,45 zł
Phạm vi một năm
2,23 zł - 4,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
67,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,03 Tr | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 11,35 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | -713,00 N | 82,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | 85,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,00 N | 79,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | -27,73% |
Tổng tài sản | 104,87 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 66,00 Tr | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -713,00 N | 82,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,00 N | 98,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,00 N | -203,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,00 N | -135,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,00 N | 89,25% |
Dòng tiền tự do | 967,12 N | 111,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
356