Trang chủAPEX • KLSE
add
Apex Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
192,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
368,96 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,15 Tr | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,82 Tr | -1,94% |
Tổng tài sản | 451,24 Tr | 19,89% |
Tổng nợ | 75,25 Tr | 62,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
175