Trang chủAPEX • NSE
add
Apex Frozen Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
229,02 ₹ - 238,40 ₹
Phạm vi một năm
188,30 ₹ - 324,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T INR
Số lượng trung bình
107,32 N
Tỷ số P/E
153,49
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -17,05% |
Chi phí hoạt động | 528,48 Tr | -9,39% |
Thu nhập ròng | -16,70 Tr | -120,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -124,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,14 Tr | -78,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,28 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | 6,50 T | 4,30% |
Tổng nợ | 1,57 T | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,70 Tr | -120,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.917