Trang chủAPGI • OTCMKTS
add
American Power Group Corp. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,58 Tr USD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | -37,04% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -1.693,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -405,84 | -2.631,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,76 Tr | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,20 N | 214,47% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | -11,07% |
Tổng nợ | 8,16 Tr | -27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,56 Tr | -1.693,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -40,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,11 N | 97,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,06 Tr | -23,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,04 N | 343,07% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 69,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20