Trang chủAPGOF • OTCMKTS
add
Apollo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
237,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 405,11 N | -39,95% |
Thu nhập ròng | -393,13 N | 38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -393,84 N | 38,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -48,12% |
Tổng tài sản | 2,43 Tr | -97,23% |
Tổng nợ | 473,27 N | 75,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,13 N | 38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,66 N | 36,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,32 N | 22,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,08 N | 38,67% |
Dòng tiền tự do | -180,40 N | 38,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web