Trang chủAPH • JSE
add
Alphamin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.580,00 ZAC - 1.580,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.100,00 ZAC - 1.679,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CAD
Số lượng trung bình
12,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,55 Tr | 116,07% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | 66,82% |
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 123,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,87 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,70 Tr | 132,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,76 Tr | 595,77% |
Tổng tài sản | 589,58 Tr | 21,91% |
Tổng nợ | 181,28 Tr | 46,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 55,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 123,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,29 Tr | 1.488,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,51 Tr | 71,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,73 Tr | -40,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,05 Tr | 177,54% |
Dòng tiền tự do | 52,84 Tr | 760,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5