Trang chủAPI • LON
add
abrdn Property Income Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,10 GBX - 5,68 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 63,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
117,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 Tr | -24,38% |
Chi phí hoạt động | -1,01 Tr | -736,77% |
Thu nhập ròng | -15,78 Tr | -183,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,83 | -275,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,66 Tr | 388,54% |
Tổng tài sản | 48,66 Tr | -89,33% |
Tổng nợ | 18,30 Tr | -88,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,78 Tr | -183,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,12 Tr | 2.970,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,13 Tr | -4.859,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,59 Tr | 982,65% |
Dòng tiền tự do | 2,30 Tr | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web