Trang chủAPI • NASDAQ
add
Agora Inc
3,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,31 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
299,23 Tr USD
Số lượng trung bình
868,25 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,45 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 158,00 N | 106,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 106,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | 44,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,66 Tr | 24,47% |
Tổng tài sản | 699,65 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 126,99 Tr | 81,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,00 N | 106,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | 23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,87 Tr | -629,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,65 Tr | 1.467,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -121,38% |
Dòng tiền tự do | -12,29 Tr | -199,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
608