Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
166,00 Rp - 169,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
181,80 T IDR
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
286,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,72 T | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 37,34 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -179,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | -45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 T | 44,45% |
Tổng tài sản | 647,75 T | 5,25% |
Tổng nợ | 231,61 T | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -179,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,31 T | -44,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,94 T | 52,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,45 T | 119,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 T | 136,75% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 93,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
252