Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 175,00 Rp
Phạm vi một năm
168,00 Rp - 198,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
195,73 T IDR
Số lượng trung bình
26,27 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,23 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 35,64 T | 17,86% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -64,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,97 T | -28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | — |
Tổng tài sản | 645,14 T | — |
Tổng nợ | 220,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 515,15 Tr | -96,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 T | 65,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 T | 912,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 64,61% |
Dòng tiền tự do | -22,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
244